儼然たる
げんぜんたる「NHIÊN」
Nghiêm túc; phần mộ; uy nghi; mặt sau
儼然たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儼然たる
儼然と げんぜんと
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
儼 げん
nghiêm túc; để không được chạm
画然たる かくぜんたる
phân biệt(rõ ràng); sáng sủa - sự cắt
悄然たる しょうぜんたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
亮然たる あきらしかたる
rõ ràng
寂然たる じゃくねんたる
tàn phá; cô đơn
純然たる じゅんぜんたる
tuyệt đối; đầy đủ; hoàn toàn; thuần khiết; đích xác
消然たる しょうしかたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)