Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消然 しょうぜん
chán nản; sợ hãi; nản lòng
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
自然消滅 しぜんしょうめつ
tự tuyệt chủng, tự hủy
画然たる かくぜんたる
phân biệt(rõ ràng); sáng sủa - sự cắt
悄然たる しょうぜんたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
亮然たる あきらしかたる
rõ ràng
寂然たる じゃくねんたる
tàn phá; cô đơn