Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消然 しょうぜん
chán nản; sợ hãi; nản lòng
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
自然消滅 しぜんしょうめつ
tự tuyệt chủng, tự hủy
泰然たる たいぜんたる
biên soạn; sự điềm tĩnh; hãng
然したる さしたる
không có lý do gì đặc biệt
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
渾然たる こんぜんたる
whole; toàn bộ; hài hoà