允文允武
いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ「DUẪN VĂN DUẪN VŨ」
☆ Danh từ
Được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học

允文允武 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 允文允武
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
允許 いんきょ
sự cho phép; giấy phép
允可 いんか
sự cho phép; sự tán thành; sự chiều theo
文武 ぶんぶ
văn võ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi