元の通り
もとのとおり「NGUYÊN THÔNG」
☆ Danh từ
Như nó (đã) trước

元の通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元の通り
元通り もとどおり
tình trạng (hình dạng...) như trước, tình trạng (hình dạng...) như cũ
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.