Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元カレ もとカレ
Bạn trai cũ
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元彼 もとかれ もとカレ
bạn trai cũ
今彼 いまかれ いまカレ
bạn trai hiện tại
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
耳元で みみもとで
kề bên tai
お元気ですか おげんきですか
bạn khỏe không?