Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヤンキー ヤンキー
Trẻ trâu
マイルドヤンキー マイルド・ヤンキー
thanh niên "đầu gấu hiền lành"
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ヤンキー座り ヤンキーすわり ヤンキーずわり
ngồi xổm
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元表 もとひょう
IT: bảng 2 chiều, matrix