Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
井 い せい
cái giếng
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
元 もと げん
yếu tố