Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元倉あかり
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
校倉造り あぜくらづくり
kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
元通り もとどおり
tình trạng (hình dạng...) như trước, tình trạng (hình dạng...) như cũ