Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兌 だ
trao đổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
兌換 だかん
sự chuyển đổi ((của) tiền giấy)
兌換券 だかんけん
banknotes dễ chuyển đổi
兌換銀行 だかんぎんこう
đắp bờ (của) vấn đề
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố