Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元利
がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元本利子分離債 がんぽんりしぶんりさい
chứng khoán giao dịch tách rời phần lãi và
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
元 もと げん
yếu tố
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
「NGUYÊN LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích