Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元号法
元号 げんごう
niên hiệu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法号 ほうごう
thầy tu có tên hoặc tên tín đồ phật giáo sau khi chết
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
元素記号 げんそきごう
kí hiệu nguyên tố