Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元和通宝
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
元和 げんわ げんな
Genna era (1615.7.13-1624.2.30)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元通り もとどおり
tình trạng (hình dạng...) như trước, tình trạng (hình dạng...) như cũ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.