Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
販売元 はんばいもと
bán đại lý
発売元 はつばいもと
đại lý bán hàng
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
元通り もとどおり
tình trạng (hình dạng...) như trước, tình trạng (hình dạng...) như cũ
織り元 おりもと
nhà sản xuất dệt
元より もとより
từ đầu.