元より
もとより「NGUYÊN」
☆ Trạng từ
Từ đầu.

Từ đồng nghĩa của 元より
adverb
元より được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元より
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元通り もとどおり
tình trạng (hình dạng...) như trước, tình trạng (hình dạng...) như cũ
織り元 おりもと
nhà sản xuất dệt
元売り もとうり
định hướng hàng bán bởi người sản xuất
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元気よく げんきよく
cheerfully, vigorously
元の通り もとのとおり
như nó (đã) trước
元 もと げん
yếu tố