Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元天錫
天元 てんげん
điểm trung tâm trên bàn cờ vây
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
錫 すず スズ
thiếc.
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
錫石 すずいし
cassiterite (khoáng vật oxide thiếc, SnO₂)
錫蘭 セイロン
Sri Lanka
錫杖 しゃくじょう
thiếc lá.
巡錫 じゅんしゃく
thuyết giáo đi du lịch