Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元安桟橋
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )