Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
橋 きょう はし
cầu