Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元寇 (軍歌)
元寇 げんこう
(lịch sử Nhật Bản) cuộc xâm lược của quân Mông Cổ (1274-1281)
軍歌 ぐんか
bài hát chiến tranh
元歌 もとうた
bài hát nguyên bản chính, bài hát gốc
元軍 げんぐん もとぐん
người mông cổ bắt buộc
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
寇 こう
invasion, invader
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ