Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
軍 ぐん
quân đội; đội quân
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
軍情 ぐんじょう
tình hình quân sự