Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元寇史料館
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
元寇 げんこう
(lịch sử Nhật Bản) cuộc xâm lược của quân Mông Cổ (1274-1281)
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
史料 しりょう
những bản ghi lịch sử
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
入館料 にゅうかんりょう
phí vào cửa
寇 こう
invasion, invader