Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
寿 ことぶき
lời chúc mừng
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
椿寿 ちんじゅ
sống lâu
寿名 じゅめい
Tuổi thọ