Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助元帳 ほじょもとちょう
sổ phụ (chuyên ngành kế toán)
元帳残高 もとちょうざんだか
cân bằng sổ cái
総勘定元帳 そうかんじょうもとちょう
Kế toán
帳元 ちょうもと
(doanh nghiệp) giám đốc
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu