Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元彼の遺言状
遺言状 ゆいごんじょう
di chúc; chúc thư
元彼 もとかれ もとカレ
bạn trai cũ
状元 じょうげん
Trạng nguyên
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
彼の言う所 かれのいうところ
cái gì anh ta nói
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
遺言者 ゆいごんしゃ
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh