Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺言状 ゆいごんじょう
di chúc; chúc thư
元彼 もとかれ もとカレ
bạn trai cũ
状元 じょうげん
Trạng nguyên
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
彼の言う所 かれのいうところ
cái gì anh ta nói
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
遺言者 ゆいごんしゃ
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại