状元
じょうげん「TRẠNG NGUYÊN」
Trạng nguyên

状元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 状元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)