Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元文小判
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
元文 げんぶん
Gembun era (1736.4.28-1741.2.27)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
判決文 はんけつぶん
bản án.
三文判 さんもんばん
quần áo may sẵn săn chó biển; văn học rẻ
小判型 こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
小判鮫 こばんざめ
cá ép
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài