元方
もとかた「NGUYÊN PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Nhà tư bản; người bán buôn; người buôn bán sỉ

元方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元方
二元方程式 にげんほうていしき
phương trình (toán học) với hai ẩn số
多元方程式 たげんほうていしき
phương trình đa thức
配当還元方式 はいとーかんげんほーしき
phương pháp chiết khấu dòng cổ tức
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu