Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元景山
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn