Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元朝の行政区分
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
元朝 がんちょう げんちょう
sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
朝政 ちょうせい
triều chính.
行政処分 ぎょうせいしょぶん
những sự đo đạc hành chính (sự xếp đặt)
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
朝夕の行 あさゆうのぎょう あさゆうのくだり
dịch vụ cho cả buổi sáng lẫn buổi tối