元朝
がんちょう げんちょう「NGUYÊN TRIÊU」
☆ Danh từ
Sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết
元朝
の
下
に
Vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết) .

元朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元朝
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ