Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元朝秘史
秘史 ひし
bí sử.
ナイショ 秘密
Bí mật
元朝 がんちょう げんちょう
sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu