元本利子分離債
がんぽんりしぶんりさい
Chứng khoán giao dịch tách rời phần lãi và
Giao dịch riêng biệt tiền lãi đã đăng ký và tiền gốc của chứng khoán
元本利子分離債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元本利子分離債
分離子 ぶんりし
bộ phận chia chọn
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
有利子負債 ゆうりしふさい
nợ mất lãi; nợ phải chịu lãi
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
利付債 りつきさい
kỳ phiếu, trái phiếu
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
引数分離子 ひきすうぶんりし
dấu phân cách tham số