元本
がんぽん げんぽん「NGUYÊN BỔN」
Chủ
Chính
Người chủ
Người ủy thác
Người xuất lệnh phát phiếu
Phần vốn chính
Tiền vốn
☆ Danh từ
Tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ

元本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元本
個別元本 こべつがんぽん
giá gốc ủy thác đầu tư
元本割れ がんぽんわれ
mệnh giá gốc
元本払戻金 がんぽんはらいもどしきん
tiền hoàn trả vốn gốc (cổ tức đặc biệt )
個別元本方式 こべつがんぽんほーしき
phương pháp vốn gốc theo từng cá nhân
元本利子分離債 がんぽんりしぶんりさい
chứng khoán giao dịch tách rời phần lãi và
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán