元本割れ
がんぽんわれ「NGUYÊN BỔN CÁT」
☆ Danh từ
Mệnh giá gốc
Giá trị danh nghĩa

元本割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元本割れ
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
本割り ほんわり
các trận đấu thường xuyên trong một giải đấu chính thức
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.