本割り
ほんわり「BỔN CÁT」
☆ Danh từ
Các trận đấu thường xuyên trong một giải đấu chính thức

本割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本割り
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
元本割れ がんぽんわれ
mệnh giá gốc
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.