Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
栓 せん
nút.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
血栓 けっせん
cục nghẽn