Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣屋 じんや
sự cắm trại, trại giam
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
湯元 ゆもと
nguồn suối nước nóng
湯屋 ゆや
quần chúng bathhouse
大湯屋 おおゆや
nhà tắm công cộng lớn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng