Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
元町 もとまち
Phố cổ
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.