Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元町高架通
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高架 こうか
giao thông trên cao, cầu vượt, kiến trúc trên cao
元町 もとまち
Phố cổ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高架線 こうかせん
đường sắt nền cao
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
元高 もとだか
() người đứng đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên