元高
もとだか「NGUYÊN CAO」
☆ Danh từ
() người đứng đầu

元高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元高
二次元高速フーリエ変換 にじげんこうそくフーリエへんかん
phép biến đổi fourier hai chiều
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高次元 こうじげん
số chiều nhiều
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
元帳残高 もとちょうざんだか
cân bằng sổ cái
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu