Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元禄の大古酒
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
古酒 こしゅ ふるざけ こさけ
rượu được cất giữ trong thời gian dài
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
大酒 おおざけ
nặng nề uống
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá