Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
昭和元禄 しょうわげんろく
Thời Showa và Genroku
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng