Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元禄丁銀
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng