Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
天の美禄 てんのびろく
alcohol
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
快挙 かいきょ
Thành tích rực rỡ; thành công rực rỡ; hành động đẹp; hành động quang minh lỗi lạc