Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元禄通
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元通り もとどおり
tình trạng (hình dạng...) như trước, tình trạng (hình dạng...) như cũ
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.