Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
元素 げんそ
nguyên tố
素元 そげん
phần tử nguyên tố
酸化還元酵素 さんかかんげんこうそ
oxidoreductase
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên