Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元老会
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
哥老会 かろうかい
hội anh em cao tuổi (một hội kín và phong trào phản kháng ngầm chống lại nhà Thanh)
敬老会 けいろうかい
hội bày tỏ sự kính trọng người cao tuổi; hội kính lão
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
長老教会 ちょうろうきょうかい
nhà thờ thượng tế cai quản
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh