Các từ liên quan tới 元老院 (チェコ)
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
nước cộng hòa Séc.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
チェコ語 チェコご
tiếng Séc
チェコ人 チェコじん
người Séc (là người Tây Sla-vơ ở Trung Âu, sống chủ yếu ở Cộng hòa Séc)
老人病院 ろうじんびょういん
bệnh viện lão khoa
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.