Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
寺 てら じ
chùa
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
元 もと げん
yếu tố
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền