Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元親夫人
元夫 もとおっと
chồng cũ
親元 おやもと
một có cha mẹ; một có nhà của cha mẹ; một có nhà
国家元首夫人 こっかげんしゅふじん
quý bà đầu tiên
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên