Các từ liên quan tới 元農水事務次官長男殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
事務次官 じむじかん
người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư, công chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng
事務長官 じむちょうかん
thư ký chính
事務官 じむかん
viên chức hành chính; thư ký; ủy viên
事務長 じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
事務次官会議 じむじかんかいぎ
Conference of Administrative Vice-Ministers
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát