Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元長町
元町 もとまち
Phố cổ
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
アメリカ長元坊 アメリカちょうげんぼう アメリカチョウゲンボウ
cắt lưng hung Mỹ
姫長元坊 ひめちょうげんぼう ヒメチョウゲンボウ
chim cắt nhỏ